XSMT 30 Ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần nhất

Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày liên tiếp

Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G8
71
08
50
G7
035
617
517
G6
9097
6989
8947
9578
3118
2941
7523
8679
6419
G5
0959
2354
4718
G4
52690
30460
93339
69074
87782
98692
59995
63676
58243
22957
73936
73212
53298
16042
99188
81629
16822
32845
77660
43807
27391
G3
76783
04344
22542
77701
83029
90831
G2
77036
55125
85265
G1
43248
45518
84755
ĐB
764709
443635
520971
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
0 9 1,8 7
1 2,7,8,8 7,8,9
2 5 2,3,9,9
3 5,6,9 5,6 1
4 4,7,8 1,2,2,3 5
5 9 4,7 0,5
6 0 0,5
7 1,4 6,8 1,9
8 2,3,9 8
9 0,2,5,7 8 1
Gia LaiNinh Thuận
G8
07
01
G7
906
680
G6
0390
6600
9895
7498
2178
9346
G5
3974
5023
G4
10687
52204
09087
34600
53258
02865
91768
09101
34885
81170
40849
73324
73963
67924
G3
51616
86666
55511
14609
G2
28656
64054
G1
44300
60969
ĐB
316288
054076
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 0,0,0,4,6,7 1,1,9
1 6 1
2 3,4,4
3
4 6,9
5 6,8 4
6 5,6,8 3,9
7 4 0,6,8
8 7,7,8 0,5
9 0,5 8
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G8
65
87
55
G7
239
982
801
G6
1065
0600
6539
7650
3144
8911
0775
4688
6170
G5
1223
9870
2541
G4
32865
56336
65477
03160
63925
21438
21490
32830
59801
35861
41622
90108
35077
17201
84612
60058
15281
04600
14335
24255
90584
G3
51340
66743
80788
12593
13524
09020
G2
47571
24471
40890
G1
12189
02073
68534
ĐB
896120
379299
875870
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 0 1,1,8 0,1
1 1 2
2 0,3,5 2 0,4
3 6,8,9,9 0 4,5
4 0,3 4 1
5 0 5,5,8
6 0,5,5,5 1
7 1,7 0,1,3,7 0,0,5
8 9 2,7,8 1,4,8
9 0 3,9 0
Đà NẵngKhánh Hòa
G8
80
28
G7
614
852
G6
2129
3231
4491
2857
7036
1215
G5
6935
9981
G4
79866
23311
75425
50695
57318
51759
08335
66699
84442
28907
54532
57584
24816
72451
G3
04450
97833
99220
11024
G2
08299
52657
G1
78889
66266
ĐB
128315
626829
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 7
1 1,4,5,8 5,6
2 5,9 0,4,8,9
3 1,3,5,5 2,6
4 2
5 0,9 1,2,7,7
6 6 6
7
8 0,9 1,4
9 1,5,9 9
Đắc LắcQuảng Nam
G8
64
33
G7
562
811
G6
7608
4683
4082
3664
1192
6961
G5
9876
6485
G4
44111
10668
65775
35529
29535
59300
90884
61183
08609
49489
81858
97051
82151
75876
G3
01846
41627
49286
16509
G2
43852
92125
G1
11762
49034
ĐB
858571
171896
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
0 0,8 9,9
1 1 1
2 7,9 5
3 5 3,4
4 6
5 2 1,1,8
6 2,2,4,8 1,4
7 1,5,6 6
8 2,3,4 3,5,6,9
9 2,6
Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
29
90
G7
261
714
G6
6686
0971
3355
6003
5725
5897
G5
4652
3328
G4
52074
18988
32620
81802
28267
10248
27336
33674
81340
84464
73531
87886
94627
04904
G3
03805
50513
92315
33182
G2
12210
01696
G1
95785
04280
ĐB
753212
048500
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 2,5 0,3,4
1 0,2,3 4,5
2 0,9 5,7,8
3 6 1
4 8 0
5 2,5
6 1,7 4
7 1,4 4
8 5,6,8 0,2,6
9 0,6,7
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G8
63
33
34
G7
072
306
895
G6
4439
7375
4163
4501
9967
2380
7118
5836
3579
G5
6069
1214
9647
G4
18569
62364
61613
91774
07677
13196
10591
35147
01938
12841
92168
85056
47877
69509
86572
36549
07153
61093
77248
12337
85275
G3
09705
93168
02325
20791
38883
41659
G2
64238
09586
35311
G1
56333
11366
69724
ĐB
505873
876090
795143
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 5 1,6,9
1 3 4 1,8
2 5 4
3 3,8,9 3,8 4,6,7
4 1,7 3,7,8,9
5 6 3,9
6 3,3,4,8,9,9 6,7,8
7 2,3,4,5,7 7 2,5,9
8 0,6 3
9 1,6 0,1 3,5
Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G8
84
35
80
G7
320
763
726
G6
4842
0717
5634
8741
8081
5381
5551
7743
4797
G5
0886
9422
9864
G4
52982
80212
72809
70382
98196
66044
05487
95800
65365
15347
70311
42389
45228
55569
69093
55433
67077
51543
12900
02666
01701
G3
72233
22074
38138
31609
02187
23681
G2
84553
95708
66943
G1
19370
11954
20176
ĐB
434485
646084
540591
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
0 9 0,8,9 0,1
1 2,7 1
2 0 2,8 6
3 3,4 5,8 3
4 2,4 1,7 3,3,3
5 3 4 1
6 3,5,9 4,6
7 0,4 6,7
8 2,2,4,5,6,7 1,1,4,9 0,1,7
9 6 1,3,7
Gia LaiNinh Thuận
G8
71
00
G7
773
729
G6
8903
4694
2899
4585
8129
8932
G5
5325
8513
G4
10524
65303
48097
98515
55000
36591
50077
89620
55868
80915
13955
47539
03740
99430
G3
95981
00123
51898
25004
G2
12674
11719
G1
38441
72488
ĐB
006330
569179
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 0,3,3 0,4
1 5 3,5,9
2 3,4,5 0,9,9
3 0 0,2,9
4 1 0
5 5
6 8
7 1,3,4,7 9
8 1 5,8
9 1,4,7,9 8
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G8
46
36
40
G7
488
395
195
G6
5898
3101
9550
3160
9534
2448
3157
6861
9312
G5
1427
1084
4436
G4
91191
39400
79968
67492
96767
32093
64208
15111
19521
61750
38811
66724
64631
41273
40034
40280
63232
09258
95895
92799
96679
G3
57126
06197
20675
85555
22318
01594
G2
37351
15796
77493
G1
66306
88251
15353
ĐB
714605
396689
658883
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 0,1,5,6,8
1 1,1 2,8
2 6,7 1,4
3 1,4,6 2,4,6
4 6 8 0
5 0,1 0,1,5 3,7,8
6 7,8 0 1
7 3,5 9
8 8 4,9 0,3
9 1,2,3,7,8 5,6 3,4,5,5,9
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

Sổ kết quả XSMT 30 ngày gần đây nhất có công dụng gì?

Với những tay chơi muốn chạy đường dài, tìm kiếm vận may trong lối chơi Xổ số miền Trung này thì chắc chắn không thể bỏ qua quá trình nghiên cứu, phân tích KQXSMT 30 ngày liên tiếp. 

Đây là công cụ giúp người chơi nghiên cứu cực kỳ hữu ích mà các tay chơi không thể bỏ qua. Tại đây bạn có thể xác định quy luật các bộ số về trong ngày, từ đó chọn cầu dễ dàng hơn. 

Tra cứu kết quả xổ số miền Trung 30 ngày ở đâu?

Tất cả các thông tin này đều được chúng tôi chia sẻ miễn phí mỗi ngày. Để theo dõi bạn chỉ cần chọn mục “Sổ kết quả” sau đó chọn “XSMT 30 ngày”. Kết quả sẻ tự động hiển thị trên màn hình cho người chơi thuận tiện theo dõi chỉ sau vài giây đồng hồ. 

Bên cạnh đó người chơi cũng có thể lựa chọn các mục “đầy đủ”, “2 số” hoặc “3 số” tùy cách bạn muốn theo dõi kết quả miền Trung 30 ngày thế nào một cách phù hợp nhất. 

Tham khảo thêm: Dự đoán MT

bsquared-consulting remcuangocbich caren-anne-poe ndaclinic mommabstampin manelguesthouse staffometer brookebaronmakeup emsbytes cpf-ecw tizianousa clicknetllc votzen-tube actmadelyrical robonixx aaronmasseypoker nomoreboringwindowssociety ynzhangxian chmielowadolina dermatoplastika grahaphala.com synapticspace niggasnomore eletrosan fivestarcasket