1. Soi cầu ăn thông
2. Cầu VIP ăn ngay
3. Số chuẩn vào bờ
4. Bạch thủ ăn chắc
5. Cầu miền Bắc chuẩn
6. Bạch thủ trúng lớn
7. XSMB
8. SXMB
9. xo so mien trung
11. Soi cầu lô MB
12. Dự đoán XSMB
13. XSMN T7
14. XSMB T7
XSMN thứ năm - Xổ số miền Nam thứ 5
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 1-6-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 59 | 68 | 08 |
G7 | 366 | 143 | 506 |
G6 | 5545
4022
2465 | 5116
0180
4734 | 5274
2853
8672 |
G5 | 1934 | 1353 | 6077 |
G4 | 16223
80721
02211
00829
86451
24258
55524 | 88835
15903
49598
60603
51514
71171
69248 | 12182
87363
82940
20354
97578
73537
58506 |
G3 |
35595
25343 |
49099
43305 |
48969
22804 |
G2 | 83475 | 34391 | 05003 |
G1 | 96574 | 25179 | 78964 |
ĐB | 196337 | 100086 | 840109 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,3,5 | 3,4,6,6,8,9 | |
1 | 1 | 4,6 | |
2 | 1,2,3,4,9 | ||
3 | 4,7 | 4,5 | 7 |
4 | 3,5 | 3,8 | 0 |
5 | 1,8,9 | 3 | 3,4 |
6 | 5,6 | 8 | 3,4,9 |
7 | 4,5 | 1,9 | 2,4,7,8 |
8 | 0,6 | 2 | |
9 | 5 | 1,8,9 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 19 | 19 |
G7 | 780 | 370 | 440 |
G6 | 9621
0423
7052 | 9350
8422
4712 | 8265
9434
0788 |
G5 | 7721 | 6386 | 2013 |
G4 | 40609
13802
53158
17538
14865
06961
12897 | 76580
31969
53750
34753
30230
66109
90851 | 39146
63647
91436
11351
36056
54246
06864 |
G3 |
61741
70097 |
86232
57972 |
10484
99396 |
G2 | 36669 | 07693 | 29317 |
G1 | 21098 | 62495 | 37631 |
ĐB | 564864 | 976172 | 469636 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 9 | |
1 | 2,9 | 3,7,9 | |
2 | 1,1,3 | 2 | |
3 | 8 | 0,2 | 1,4,6,6 |
4 | 1,1 | 0,6,6,7 | |
5 | 2,8 | 0,0,1,3 | 1,6 |
6 | 1,4,5,9 | 9 | 4,5 |
7 | 0,2,2 | ||
8 | 0 | 0,6 | 4,8 |
9 | 7,7,8 | 3,5 | 6 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả Xổ số Max 4d
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 34 | 23 | 17 |
G7 | 424 | 937 | 702 |
G6 | 2238
5327
5318 | 7858
8481
4320 | 7173
7300
5070 |
G5 | 1187 | 3359 | 2860 |
G4 | 01373
46870
78950
62197
99476
74192
62034 | 10879
10015
44077
01740
36820
72476
08004 | 35788
76348
16348
24578
95559
52518
17580 |
G3 |
07744
05682 |
33524
13895 |
90454
36437 |
G2 | 31499 | 50030 | 50528 |
G1 | 13194 | 15996 | 77078 |
ĐB | 348200 | 745698 | 923678 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 | 4 | 0,2 |
1 | 8 | 5 | 7,8 |
2 | 4,7 | 0,0,3,4 | 8 |
3 | 4,4,8 | 0,7 | 7 |
4 | 4 | 0 | 8,8 |
5 | 0 | 8,9 | 4,9 |
6 | 0 | ||
7 | 0,3,6 | 6,7,9 | 0,3,8,8,8 |
8 | 2,7 | 1 | 0,8 |
9 | 2,4,7,9 | 5,6,8 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 38 | 25 | 39 |
G7 | 170 | 573 | 403 |
G6 | 0124
7530
6930 | 4719
1821
2747 | 3594
0364
2262 |
G5 | 8904 | 0487 | 3853 |
G4 | 95206
19010
98713
91167
70049
21875
51495 | 21614
35030
70522
95489
80398
25829
12705 | 69803
71515
98791
96073
85995
37505
39482 |
G3 |
03599
03241 |
86496
50157 |
88532
11413 |
G2 | 51418 | 91935 | 56595 |
G1 | 69860 | 02541 | 02052 |
ĐB | 849542 | 379134 | 327646 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4,6 | 5 | 3,3,5 |
1 | 0,3,8 | 4,9 | 3,5 |
2 | 4 | 1,2,5,9 | |
3 | 0,0,8 | 0,4,5 | 2,9 |
4 | 1,2,9 | 1,7 | 6 |
5 | 7 | 2,3 | |
6 | 0,7 | 2,4 | |
7 | 0,5 | 3 | 3 |
8 | 7,9 | 2 | |
9 | 5,9 | 6,8 | 1,4,5,5 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 10 | 48 | 05 |
G7 | 739 | 893 | 039 |
G6 | 7926
8289
7558 | 1782
5641
4847 | 9005
5498
8253 |
G5 | 9239 | 1158 | 5340 |
G4 | 02769
22324
42523
40672
57841
47223
18709 | 44362
58382
04042
11203
83907
32425
84725 | 68341
65201
03667
15095
66706
30776
19575 |
G3 |
17527
65201 |
86532
30008 |
77939
26442 |
G2 | 40012 | 51315 | 81737 |
G1 | 44432 | 50802 | 34190 |
ĐB | 175995 | 009170 | 423062 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 2,3,7,8 | 1,5,5,6 |
1 | 0,2 | 5 | |
2 | 3,3,4,6,7 | 5,5 | |
3 | 2,9,9 | 2 | 7,9,9 |
4 | 1 | 1,2,7,8 | 0,1,2 |
5 | 8 | 8 | 3 |
6 | 9 | 2 | 2,7 |
7 | 2 | 0 | 5,6 |
8 | 9 | 2,2 | |
9 | 5 | 3 | 0,5,8 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 78 | 12 |
G7 | 252 | 907 | 141 |
G6 | 2003
5546
9755 | 8608
8930
4844 | 5213
0945
1843 |
G5 | 9890 | 6288 | 3592 |
G4 | 17827
76525
55071
74609
41461
75590
55846 | 12350
76586
70624
94570
23936
01401
36442 | 75123
77862
33940
20667
95955
97346
12584 |
G3 |
33518
83903 |
85271
26487 |
01202
29722 |
G2 | 11573 | 04016 | 43010 |
G1 | 76162 | 51826 | 85802 |
ĐB | 714995 | 509705 | 587977 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,3,8,9 | 1,5,7,8 | 2,2 |
1 | 8 | 6 | 0,2,3 |
2 | 5,7 | 4,6 | 2,3 |
3 | 0,6 | ||
4 | 6,6 | 2,4 | 0,1,3,5,6 |
5 | 2,5 | 0 | 5 |
6 | 1,2 | 2,7 | |
7 | 1,3 | 0,1,8 | 7 |
8 | 6,7,8 | 4 | |
9 | 0,0,5 | 2 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 70 | 26 | 29 |
G7 | 915 | 694 | 942 |
G6 | 7748
7256
9385 | 3416
5723
9521 | 3469
7560
7834 |
G5 | 9895 | 9839 | 3650 |
G4 | 22744
75877
39522
23142
46101
75760
83116 | 74213
38046
83242
84098
45546
33976
80317 | 16177
47572
95677
10188
73230
06000
04743 |
G3 |
47897
65516 |
75746
11261 |
61770
36052 |
G2 | 68455 | 43640 | 57524 |
G1 | 27683 | 53695 | 87361 |
ĐB | 798649 | 622665 | 536338 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | |
1 | 5,6,6 | 3,6,7 | |
2 | 2 | 1,3,6 | 4,9 |
3 | 9 | 0,4,8 | |
4 | 2,4,8,9 | 0,2,6,6,6 | 2,3 |
5 | 5,6 | 0,2 | |
6 | 0 | 1,5 | 0,1,9 |
7 | 0,7 | 6 | 0,2,7,7 |
8 | 3,5 | 8 | |
9 | 5,7 | 4,5,8 |
XSMN T5 - XSMN Thứ 5 - Kết quả xổ số Miền Nam thứ 5 hàng tuần trực tiếp vào 16h10 tại trường quay 3 đài:
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Trong đó đài chính (đài chánh) gồm có 1 đài là: Tây Ninh, và 2 đài phụ: An Giang, Bình Thuận. Bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam thứ năm tuần trước, tuần rồi đầy đủ và chính xác nhất
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm Dự đoán xổ số