1. Soi cầu ăn thông
2. Cầu VIP ăn ngay
3. Số chuẩn vào bờ
4. Bạch thủ ăn chắc
5. Cầu miền Bắc chuẩn
6. Bạch thủ trúng lớn
7. XSMB
8. SXMB
9. xo so mien trung
11. Soi cầu lô MB
12. Dự đoán XSMB
13. XSMN T7
14. XSMB T7
XSMN thứ tư - Xổ số miền Nam thứ 4
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 31-5-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 85 | 91 |
G7 | 516 | 243 | 651 |
G6 | 2249
8239
5416 | 0118
1711
2344 | 3044
6803
4086 |
G5 | 4805 | 5906 | 2187 |
G4 | 60520
98371
30494
23903
37145
61470
85227 | 84300
37786
00830
42863
76077
22590
94878 | 02979
06496
02309
29585
36834
83878
78623 |
G3 |
47617
61289 |
97874
59859 |
49510
39535 |
G2 | 56564 | 24748 | 99058 |
G1 | 91859 | 52702 | 25367 |
ĐB | 776856 | 290965 | 839121 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3,5 | 0,2,6 | 3,9 |
1 | 6,6,7 | 1,8 | 0 |
2 | 0,7 | 1,3 | |
3 | 9 | 0 | 4,5 |
4 | 5,9 | 3,4,8 | 4 |
5 | 6,9 | 9 | 1,8 |
6 | 4 | 3,5 | 7 |
7 | 0,1 | 4,7,8 | 8,9 |
8 | 2,9 | 5,6 | 5,6,7 |
9 | 4 | 0 | 1,6 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 52 | 21 | 15 |
G7 | 084 | 619 | 998 |
G6 | 5043
1175
6419 | 1912
2794
4534 | 5143
8775
6125 |
G5 | 9112 | 7457 | 1865 |
G4 | 61317
03332
87298
25762
81982
01911
14487 | 97019
85835
49598
87388
80406
08930
34851 | 88029
28858
91353
92090
39292
81742
05712 |
G3 |
78068
88699 |
84554
36477 |
57269
85192 |
G2 | 57987 | 34496 | 60997 |
G1 | 85772 | 85428 | 74053 |
ĐB | 459317 | 238481 | 004582 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 | ||
1 | 1,2,7,7,9 | 2,9,9 | 2,5 |
2 | 1,8 | 5,9 | |
3 | 2 | 0,4,5 | |
4 | 3 | 2,3 | |
5 | 2 | 1,4,7 | 3,3,8 |
6 | 2,8 | 5,9 | |
7 | 2,5 | 7 | 5 |
8 | 2,4,7,7 | 1,8 | 2 |
9 | 8,9 | 4,6,8 | 0,2,2,7,8 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả Xổ số Max 4d
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 34 | 34 | 21 |
G7 | 615 | 843 | 251 |
G6 | 7075
7565
7456 | 1671
4148
4586 | 8719
4563
3888 |
G5 | 7941 | 4633 | 9342 |
G4 | 66151
85862
36747
56566
35652
74265
56857 | 55357
51582
14877
31443
10262
38856
60677 | 87824
53912
44425
77022
52341
00376
81289 |
G3 |
88214
47994 |
32318
12353 |
07952
97585 |
G2 | 34278 | 68088 | 99979 |
G1 | 08812 | 22520 | 78805 |
ĐB | 782638 | 253231 | 199323 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 5 | ||
1 | 2,4,5 | 8 | 2,9 |
2 | 0 | 1,2,3,4,5 | |
3 | 4,8 | 1,3,4 | |
4 | 1,7 | 3,3,8 | 1,2 |
5 | 1,2,6,7 | 3,6,7 | 1,2 |
6 | 2,5,5,6 | 2 | 3 |
7 | 5,8 | 1,7,7 | 6,9 |
8 | 2,6,8 | 5,8,9 | |
9 | 4 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 13 | 47 | 44 |
G7 | 419 | 001 | 290 |
G6 | 7213
8571
9616 | 7808
2201
5746 | 7340
4538
9469 |
G5 | 9629 | 7713 | 7611 |
G4 | 28228
96325
77205
05621
90607
02956
21886 | 70686
17294
08140
73338
17639
98994
06013 | 85622
93560
58810
17744
20087
03472
30674 |
G3 |
49204
92316 |
57732
62308 |
71183
54497 |
G2 | 91866 | 71276 | 69168 |
G1 | 35001 | 57715 | 23768 |
ĐB | 005021 | 128993 | 383219 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,4,5,7 | 1,1,8,8 | |
1 | 3,3,6,6,9 | 3,3,5 | 0,1,9 |
2 | 1,1,5,8,9 | 2 | |
3 | 2,8,9 | 8 | |
4 | 0,6,7 | 0,4,4 | |
5 | 6 | ||
6 | 6 | 0,8,8,9 | |
7 | 1 | 6 | 2,4 |
8 | 6 | 6 | 3,7 |
9 | 3,4,4 | 0,7 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 96 | 29 | 00 |
G7 | 690 | 371 | 144 |
G6 | 4689
9706
5564 | 1292
5712
0366 | 2399
3113
7705 |
G5 | 8030 | 4625 | 2942 |
G4 | 32934
19694
02918
81838
43383
95784
92145 | 49790
93529
05489
04113
14695
91978
54142 | 07490
84765
48066
63918
02173
56328
35627 |
G3 |
48728
85516 |
69230
56735 |
85496
17439 |
G2 | 08871 | 28942 | 80566 |
G1 | 25357 | 33671 | 43375 |
ĐB | 798468 | 195447 | 803670 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0,5 | |
1 | 6,8 | 2,3 | 3,8 |
2 | 8 | 5,9,9 | 7,8 |
3 | 0,4,8 | 0,5 | 9 |
4 | 5 | 2,2,7 | 2,4 |
5 | 7 | ||
6 | 4,8 | 6 | 5,6,6 |
7 | 1 | 1,1,8 | 0,3,5 |
8 | 3,4,9 | 9 | |
9 | 0,4,6 | 0,2,5 | 0,6,9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 91 | 62 | 79 |
G7 | 446 | 777 | 123 |
G6 | 1435
7618
6820 | 2203
8149
7376 | 9805
9518
3339 |
G5 | 3723 | 7774 | 7609 |
G4 | 11841
13340
90860
04084
69167
12483
13737 | 97528
09425
73925
69603
73352
48298
48351 | 57459
51139
43392
20024
09048
20707
14189 |
G3 |
64430
51112 |
44954
12155 |
38607
47940 |
G2 | 93693 | 74285 | 46628 |
G1 | 49571 | 67806 | 27166 |
ĐB | 136789 | 788867 | 173140 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3,3,6 | 5,7,7,9 | |
1 | 2,8 | 8 | |
2 | 0,3 | 5,5,8 | 3,4,8 |
3 | 0,5,7 | 9,9 | |
4 | 0,1,6 | 9 | 0,0,8 |
5 | 1,2,4,5 | 9 | |
6 | 0,7 | 2,7 | 6 |
7 | 1 | 4,6,7 | 9 |
8 | 3,4,9 | 5 | 9 |
9 | 1,3 | 8 | 2 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 42 | 09 | 44 |
G7 | 440 | 721 | 531 |
G6 | 7108
7658
2370 | 9747
0125
0885 | 1354
6345
1549 |
G5 | 2703 | 6687 | 2942 |
G4 | 02235
52707
13315
49879
65157
08154
43705 | 60836
07027
48279
15248
98289
18856
99553 | 25383
61773
28908
59736
74977
58088
08628 |
G3 |
57317
97560 |
62078
83670 |
92772
37226 |
G2 | 14788 | 81298 | 81798 |
G1 | 36682 | 96769 | 43819 |
ĐB | 733045 | 605950 | 648615 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3,5,7,8 | 9 | 8 |
1 | 5,7 | 5,9 | |
2 | 1,5,7 | 6,8 | |
3 | 5 | 6 | 1,6 |
4 | 0,2,5 | 7,8 | 2,4,5,9 |
5 | 4,7,8 | 0,3,6 | 4 |
6 | 0 | 9 | |
7 | 0,9 | 0,8,9 | 2,3,7 |
8 | 2,8 | 5,7,9 | 3,8 |
9 | 8 | 8 |
XSMN Thứ 4 - Trực tiếp kết quả xổ số Miền Nam thứ 4 hàng tuần vào lúc 16h10 XSMN T4 - từ trường quay 3 đài:
- Đài Đồng Nai
- Đài Cần Thơ
- Đài Sóc Trăng
Bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam thứ tư tuần trước, tuần rồi đầy đủ và chính xác nhất
Ngoài ra, để nhận những bộ số đẹp nhất, có tỉ lệ trúng cao nhất trong ngày, mời bạn tham khảo tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm xổ số 3 miền